Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
呵呵 hē hē
ㄏㄜ ㄏㄜ
1
/1
呵呵
hē hē
ㄏㄜ ㄏㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) gentle laughter
(2) chuckle
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man kỳ 5 - 菩薩蠻其五
(
Vi Trang
)
•
Sơn trà - 山茶
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tâm vương - 心王
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Thiếu niên du điệu - 少年遊調
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Trung thu thưởng nguyệt - 中秋賞月
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Vô đề - 無題
(
Bạch Vân Thủ Đoan thiền sư
)
Bình luận
0